Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
invincibility
/in,vinsi'biliti/ Cách viết khác : (invincibleness) /in'vinsəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vô địch, tính không thể bị đánh bại
  • tính không thể khắc phục được (khó khăn...)
Comments and discussion on the word "invincibility"