Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inveteracy
/in'vetərəsi/ Cách viết khác : (inveterateness) /in'vetəritnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)
Comments and discussion on the word "inveteracy"