Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inventional
/in'venʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế
  • (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác
Comments and discussion on the word "inventional"