Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
intimité
Jump to user comments
danh từ
(văn học) tính sâu kín
sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật
sự ấm cúng
dans l'intimité
trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau
Related search result for
"intimité"
Words contain
"intimité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ấm cúng
giỗ giúi
gia thân
hỏi nhỏ
tình thân
bù khú
thân
Comments and discussion on the word
"intimité"