Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
interscholastic
/,intəskə'læstik/
Jump to user comments
tính từ
  • liên trường
    • an interscholastic football match
      một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học
Comments and discussion on the word "interscholastic"