English - Vietnamese dictionary
interpretability
/in,tə:pritə'biliti/ Cách viết khác : (interpretableness) /in'tə:pritəblnis/
Jump to user comments
danh từ
- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được
- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)
- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện