Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
interprète
Jump to user comments
danh từ
  • người phiên dịch
  • người giải thích
  • người truyền đạt ý; cái biểu hiện
  • người diễn tấu, người diễn xuất
Related search result for "interprète"
Comments and discussion on the word "interprète"