Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
internement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giam, sự nhốt, sự giam giữ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt lưu trú bắt buộc
Comments and discussion on the word "internement"