Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interludal
/'intətu:dəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
  • (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
  • (thuộc) dạo giữa
  • (sử học) (thuộc) màn chen
Comments and discussion on the word "interludal"