Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intellectualiste
Jump to user comments
tính từ
  • chủ trí
danh từ
  • người theo thuyết chủ trí
Related search result for "intellectualiste"
  • Words contain "intellectualiste" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chủ trí duy trí
Comments and discussion on the word "intellectualiste"