Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
instructeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) huấn luyện viên
  • (luật học, pháp lý) viên dự thẩm
tính từ giống đực
  • officier instructeur+ sĩ quan huấn luyện
    • juge instructeur
      viên dự thẩm
Comments and discussion on the word "instructeur"