Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
insolvent
/in'sɔlvənt/
Jump to user comments
tính từ
không trả được nợ
về những người không trả được nợ
insolvent laws
luật lệ về những người không trả được nợ
không đủ để trả hết nợ
insolvent inheritance
của thừa kế không đủ để trả hết nợ
Comments and discussion on the word
"insolvent"