Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
insectarium
/,insek'teəriəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/
  • nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
  • sâu bọ nuôi để thí nghiệm
Comments and discussion on the word "insectarium"