Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insalubrité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không lành, sự có hại sức khỏe, sự độc
    • L'insalubrité d'un logement
      sự có hại sức khỏe của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh)
Comments and discussion on the word "insalubrité"