Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inondé
Jump to user comments
tính từ
  • bị lụt
    • Région inondée
      miền bị lụt
danh từ
  • người bị nạn lụt
    • Secourir les inondés
      cứu giúp những người bị nạn lụt
Related search result for "inondé"
Comments and discussion on the word "inondé"