Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inhospitalier
Jump to user comments
tính từ
  • không mến khách, không hiếu khách
    • Peuple inhospitalier
      dân tộc không mến khách
  • không niềm nở, không ân cần
    • Accueil inhospitalier
      sự đón tiếp không ân cần
Related words
Comments and discussion on the word "inhospitalier"