Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inhibiteur
Jump to user comments
tính từ
  • ức chế
    • Nerf inhibiteur
      (giải phẫu) học dây thần kinh ức chế
    • Gène inhibiteur
      (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế
    • Influence inhibitrice
      (tâm lý học) ảnh hưởng ức chế
danh từ giống đực
  • chất ức chế
Related search result for "inhibiteur"
  • Words contain "inhibiteur" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ức chế ức chế
Comments and discussion on the word "inhibiteur"