Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inhérent
Jump to user comments
tính từ
  • vốn có, gắn liền với, cố hữu
    • Responsabilité inhérente à une fonction
      trách nhiệm gắn liền với một chức vụ
Related search result for "inhérent"
Comments and discussion on the word "inhérent"