Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ingérence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự can dự vào, sự xen vào
    • L'ingérence d'autrui dans nos affaires
      sự can dự của người khác vào công việc của chúng ta
Related words
Related search result for "ingérence"
Comments and discussion on the word "ingérence"