Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ingélif
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không bị nứt nẻ vì giá lạnh
    • Pierres ingélives
      đá không bị nứt nẻ vì giá lạnh
Related search result for "ingélif"
Comments and discussion on the word "ingélif"