Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
informational
/,infə'meinʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin
  • có tin tức, có tính chất tài liệu
Comments and discussion on the word "informational"