Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infirmité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tàn tật
  • (nghĩa bóng) nhược điểm, khuyết tật
    • Les infirmités de l'esprit
      những nhược điểm của trí óc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự yếu sức
Related search result for "infirmité"
Comments and discussion on the word "infirmité"