Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
infelicitous
/,infi'lisitəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không có hạnh phúc
  • không may, bất hạnh
  • lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
Comments and discussion on the word "infelicitous"