Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inextirpable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể trừ tiệt
    • Vice inextirpable
      tệ xấu không thể trừ tiệt
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối u...)
Comments and discussion on the word "inextirpable"