Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indiciaire
Jump to user comments
tính từ
  • theo chỉ số
    • Classement indiciaire
      sự xếp hạng theo chỉ số
    • Impôt indiciaire
      thuế theo chỉ số
Comments and discussion on the word "indiciaire"