Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indestructibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính không thể phá hủy, tính bất diệt
    • Indestructibilité de la matière
      tính bất diệt của vật chất
Comments and discussion on the word "indestructibilité"