Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indemnitê
/in'demnifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bồi thường, đền bù
    • to indemnify someone for a loss
      bồi thường thiệt hại cho ai
  • bảo đảm
    • to indemnify someone from (against) loss
      bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát
Comments and discussion on the word "indemnitê"