Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
indeciduate
/,indi'sidjuit/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)
  • (thực vật học) thường xanh (cây)
Comments and discussion on the word "indeciduate"