Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indélébile
Jump to user comments
tính từ
  • không tẩy sạch được
    • Tache indélébile
      vết không tẩy sạch được
  • (nghĩa bóng) không xóa nhòa được, không phai nhạt
    • Impression indélébile
      ấn tượng không phai nhạt
Related words
Related search result for "indélébile"
Comments and discussion on the word "indélébile"