Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indéfrisable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể mất nếp uốn (tóc)
danh từ giống cái
  • nếp tóc uốn bền
Related search result for "indéfrisable"
Comments and discussion on the word "indéfrisable"