Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đột nhập
- Les incursions de pillards
những sự đột nhập của tụi cướp phá
- sự xuất hiện bất thình lình
- L'incursion du directeur dans la salle de classe
sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học
- (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời
- Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l'art
nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật