Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incursion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đột nhập
    • Les incursions de pillards
      những sự đột nhập của tụi cướp phá
  • sự xuất hiện bất thình lình
    • L'incursion du directeur dans la salle de classe
      sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học
  • (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời
    • Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l'art
      nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật
Comments and discussion on the word "incursion"