Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incrustation
/,inkrʌs'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
  • sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
  • vảy cứng (ngoài vết thương)
  • lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
  • (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen
Related words
Comments and discussion on the word "incrustation"