Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incoordination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thiếu phối hợp
    • L'incoordination de services administratifs
      sự thiếu phối hợp các cơ quan hành chính
    • Incoordination motrice
      (y học) sự mất phối hợp vận động
Comments and discussion on the word "incoordination"