Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inconsideration
/'inkən,sidə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) inconsiderateness
  • hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất
Comments and discussion on the word "inconsideration"