Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incompris
Jump to user comments
tính từ
  • không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức
    • Poète incompris
      nhà thơ không được hiểu thấu
danh từ
  • người không ai hiểu cho
Related words
Comments and discussion on the word "incompris"