Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incommodité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bất tiện
  • (văn học) sự khó chịu, sự bực mình
    • L'incommodité d'un voisinage bruyant
      sự khó chịu vì hàng xóm ồn ào
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự khó ở
Related words
Comments and discussion on the word "incommodité"