Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
inclinable
/in'klainəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có khuynh hướng, thiên về
    • inclinable to do something
      có khuynh hướng muốn làm cái gì
    • inclinable to something
      có khuynh hướng thiên về cái gì
  • có thể làm nghiêng đi
Comments and discussion on the word "inclinable"