Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inclemency
/in'klemənsi/ Cách viết khác : (inclementness) /in'kleməntnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)
Related words
Comments and discussion on the word "inclemency"