Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incidence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sự tới
    • Angle d'incidence
      góc tới
  • (kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế)
  • hậu quả, tác động
    • Les incidences d'une réforme
      những hậu quả của một cải cách
Comments and discussion on the word "incidence"