Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incapaciousness
/,inkə'peiʃəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa
  • sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực
Comments and discussion on the word "incapaciousness"