Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inavoué
Jump to user comments
tính từ
  • không thú nhận, không dám thú nhận
    • Crime inavoué
      tội ác không thú nhận
    • Sentiments inavoués
      tình cảm không dám thú nhận
Related words
Related search result for "inavoué"
  • Words contain "inavoué" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thầm kín ngứa
Comments and discussion on the word "inavoué"