Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inactivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng không hoạt động
  • tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
    • Fonctionnaire en inactivité
      công chức nghỉ việc
    • Militaire en inactivité
      quân nhân giải ngũ
Related words
Comments and discussion on the word "inactivité"