Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inaccuracy
/in'ækjurəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không đúng, sự sai; tính không đúng
  • điểm không đúng, điểm sai
Related words
Comments and discussion on the word "inaccuracy"