Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inabrité
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm) không có gì che kín, trống trải
    • Golfe inabrité
      vịnh trống trải
Related search result for "inabrité"
Comments and discussion on the word "inabrité"