Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
in-va
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hợp kim thép và kền, có hệ số nở không đáng kể, dùng để chế tạo một dụng cụ đo lường, con lắc đồng hồ.
Comments and discussion on the word "in-va"