Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
improviser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ứng khẩu
    • Improviser une pièce de vers
      ứng khẩu một bài thơ
  • (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu
  • ứng biến
    • Improviser un repas
      ứng biến một bữa ăn
  • giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì)
    • On l'improvisa chef d'équipe
      người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp
nội động từ
  • ứng tác, ứng tấu
    • Improviser sur le piano
      ứng tấu trên đàn piano
Related search result for "improviser"
Comments and discussion on the word "improviser"