Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impondérable
Jump to user comments
tính từ
  • không trọng lượng
  • (ngĩa bóng) không lường được
    • Facteurs impondérables
      những nhân tố không lường được
danh từ giống đực
  • điều không lường được, yếu tố khó lường
    • Les impondérables de la politique
      những yếu tố khó lường của chính trị
Related search result for "impondérable"
Comments and discussion on the word "impondérable"