Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impetrator
/'impitreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người khẩn cầu được
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin
Comments and discussion on the word "impetrator"