Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
impersonnellement
Jump to user comments
phó từ
  • khách quan
    • Juger impersonnellement
      phán đoán khách quan
  • (ngôn ngữ học) không ngôi
    • Verbe employé impersonnellement
      động từ dùng không ngôi
Comments and discussion on the word "impersonnellement"