Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
impersonalism
/im'pə:snəlizm/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • sự quan hệ chung chung với mọi người
  • (như) impersonality
Comments and discussion on the word "impersonalism"